Thông tin tiểu sử Mohamed Salah – Vị vua Pharaoh hiện đại
Mohamed Salah được xem là một trong những tiền đạo hàng đầu thế giới hiện nay. Tiền đạo được mệnh danh là vị vua Pharaoh của bóng đá Ai Cập hiện đang khoác áo cho CLB Liverpool tại giải Ngoại hạng Anh và cũng đang là thành viên của đội tuyển quốc gia Ai Cập. BLV Vĩnh Toàn sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về sự nghiệp thi đấu của Mohamed Salah.
Thông tin về Mohamed Salah
Tên đầy đủ: Mohamed Salah Hamed Mahrous Ghaly
Ngày sinh: 15/6/1992
Nợi sinh: Nagrig, Basyoun, Ai Cập
Chiều cao: 1m75
Vị trí thi đấu: Tiền đạo
Chân thuận: Trái
Giá trị chuyển nhượng hiện nay trên Transfermarkt: 120 triệu euro
Ngày kết thúc hợp đồng với đội bóng: 30/6/2023
Trang phục: adidas
Facebook: http://www.facebook.com/momosalah
Twitter: http://twitter.com/MoSalah
Instagram: http://www.instagram.com/mosalah/
Sự nghiệp thi đấu của Salah
Cấp CLB
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | League Cup | Giải khu vực | Giải đấu khác | Tổng cộng | |||||||
Tên giải | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Al Mokawloon Al Arab | 2009–10 | Ngoại hạng Ai Cập | 3 | 0 | 2 | 0 | — | — | — | 5 | 0 | |||
2010–11 | Ngoại hạng Ai Cập | 20 | 4 | 4 | 1 | — | — | — | 24 | 5 | ||||
2011–12 | Ngoại hạng Ai Cập | 15 | 7 | 0 | 0 | — | — | — | 15 | 7 | ||||
Basel | 2012–13 | Swiss Super League | 29 | 5 | 5 | 3 | — | 16 | 2 | — | 50 | 10 | ||
2013–14 | Swiss Super League | 18 | 4 | 1 | 1 | — | 10 | 5 | — | 29 | 10 | |||
Chelsea | 2013–14 | Ngoại hạng Anh | 10 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 11 | 2 | |
2014–15 | Ngoại hạng Anh | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | 8 | 0 | ||
Fiorentina (mượn) | 2014–15 | Serie A | 16 | 6 | 2 | 2 | — | 8 | 1 | — | 26 | 9 | ||
AS Roma (mượn) | 2015–16 | Serie A | 34 | 14 | 1 | 0 | — | 7 | 1 | — | 42 | 15 | ||
AS Roma | 2016–17 | Serie A | 31 | 15 | 2 | 2 | — | 8 | 2 | — | 41 | 19 | ||
Liverpool | 2017–18 | Ngoại hạng Anh | 36 | 32 | 1 | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | — | 52 | 44 | |
2018–19 | Ngoại hạng Anh | 38 | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 | 12 | 5 | — | 52 | 27 | ||
2019–20 | Ngoại hạng Anh | 34 | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 0 | 48 | 23 | |
2020–21 | Ngoại hạng Anh | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 3 |
Salah ở ĐT Ai Cập
Năm | Số trận | Số bàn thắng |
2011 | 2 | 1 |
2012 | 15 | 7 |
2013 | 10 | 9 |
2014 | 9 | 5 |
2015 | 4 | 2 |
2016 | 6 | 5 |
2017 | 11 | 5 |
2018 | 6 | 7 |
2019 | 5 | 2 |
Danh hiệu tập thể Salah cùng đội bóng giành được
Basel:
- Swiss Super League: 2012–13, 2013–14
Liverpool:
- Premier League: 2019–20
- UEFA Champions League: 2018–19
- UEFA Super Cup: 2019
- FIFA Club World Cup: 2019
U20 Ai Cập:
- Hạng 3 giải U20 châu Phi 2011
U23 Ai Cập:
Hạng 3 giải U23 châu Phi 2011
ĐTQG Ai Cập:
- Á quân CAN 2017
Thành tích cá nhân nổi bật của Mohamed Salah
- Cầu thủ tài năng hứa hẹn nhất năm của CAF: 2012
- UAFA Golden Boy: 2012
- Cầu thủ xuất sắc nhất Swiss Super League: 2013
- Cầu thủ Ả Rập xuất sắc nhất El Heddaf: 2013, 2017, 2018
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa của AS Roma: 2015–16
- Cầu thủ Ả Rập xuất sắc nhất của Globe Soccer Best: 2016
- Đội hình tiêu biểu trong năm của CAF: 2016, 2017, 2018, 2019
- Đội hình tiêu biểu của cúp các quốc gia châu Phi: 2017
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Premier League: 11/2017, 2/2018, 3/2018
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của PFA:11/2017, 12/2017, 2/2018, 3/2018, 12/2018, 1/2019, 4/2019
- Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi của BBC: 2017, 2018
- Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi: 2017, 2018
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Goal: 2017, 2018, 2019
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa của PFA: 2017–18
- Cầu thủ xuất sắc nhất FWA: 2017–18
- Chiếc giày vàng Premier League: 2017–18, 2018–19
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa của Premier League: 2017–18
- Đội hình tiêu biểu của PFA: Premier League 2017-18
- Giải thưởng cầu thủ xuất sắc nhất mùa Liverpool do CĐV bình chọn: 2017–18
- Giải thưởng cầu thủ xuất sắc nhất mùa Liverpool do cầu thủ bình chọn: 2017–18
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa của PFA do fan bình chọn: 2017–18
- Đội hình tiêu biểu UEFA Champions League: 2017–18
- Đội hình tiêu biểu ESM: 2017–18
- Onze d’Argent: 2017–18
- Honorary Citizen of the Chechen Republic: 2018
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của UEFA: 2018 (Hạng 3)
- FIFA Puskás Award: 2018
- FIFA The Best: 2018 (Hạng 3)
- Quả bóng vàng FIFA Club World Cup: 2019
- Time 100: 2019
- Bàn thắng đẹp nhất mùa giải của Liverpool: 2018–19 (gặp Chelsea)
- Đội hình tiêu biểu dành cho cầu thủ Trung Đông: 2019
Trên đây là những thông tin tiểu sử Mohamed Salah – Vị vua Pharaoh hiện đại. Các bạn hãy để lại dòng comment bên dưới để đưa ra những nhận xét về cầu thủ người Ai Cập.