Bảng xếp hạng giải bóng đá Ý Serie A chính xác nhất

Bảng xếp hạng giải bóng đá Ý Serie A chính xác nhất

Bảng xếp hạng giải bóng đá Ý Serie A sẽ được cập nhật đến bạn đọc qua mỗi vòng thi đấu để đưa ra bảng xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất.

Bảng xếp hạng giải bóng đá Ý Serie A chính xác nhất

Bảng xếp hạng giải bóng đá Ý 2023-24

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Inter Milan 24 20 3 1 59 12 47 63
2 Juventus 25 16 6 3 38 17 21 54
3 AC Milan 25 16 4 5 49 31 18 52
4 Bologna 26 13 9 4 39 23 16 48
5 Atalanta 24 14 3 7 47 23 24 45
6 Roma 25 12 5 8 45 30 15 41
7 Lazio 25 12 4 9 31 26 5 40
8 Fiorentina 25 11 5 9 37 29 8 38
9 Napoli 24 10 6 8 33 28 5 36
10 Torino 25 9 9 7 23 22 1 36
11 Monza 26 9 9 8 27 30 −3 36
12 Genoa 26 8 9 9 28 31 −3 33
13 Empoli 26 6 7 13 22 40 −18 25
14 Lecce 25 5 9 11 24 39 −15 24
15 Udinese 26 3 14 9 25 40 −15 23
16 Frosinone 25 6 5 14 32 52 −20 23
17 Hellas Verona 26 4 8 14 23 36 −13 20
18 Sassuolo 25 5 5 15 31 48 −17 20
19 Cagliari 25 4 7 14 23 46 −23 19
20 Salernitana 26 2 7 17 20 53 −33 13

Ghi chú:

  • Hạng 1-4: Vòng bảng UEFA Champions League 2024-25
  • Hạng 5: Vòng bảng UEFA Europa League 2024-25
  • Hạng 6: Vòng play-off UEFA Europa Conference League 2024-25
  • Hạng 18-20: Xuống hạng Serie B 2024-25

Bảng xếp hạng giải bóng đá Ý 2022-23

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Napoli (C) 38 28 6 4 77 28 49 90
2 Lazio 38 22 8 8 60 30 30 74
3 Inter Milan 38 23 3 12 71 42 29 72
4 AC Milan 38 20 10 8 64 43 21 70
5 Atalanta 38 19 7 12 66 48 18 64
6 Roma 38 18 9 11 50 38 12 63
7 Juventus[b] 38 22 6 10 56 33 23 62
8 Fiorentina 38 15 11 12 53 43 10 56
9 Bologna 38 14 12 12 53 49 4 54
10 Torino 38 14 11 13 42 41 1 53
11 Monza 38 14 10 14 48 52 −4 52
12 Udinese 38 11 13 14 47 48 −1 46
13 Sassuolo 38 12 9 17 47 61 −14 45
14 Empoli 38 10 13 15 37 49 −12 43
15 Salernitana 38 9 15 14 48 62 −14 42
16 Lecce 38 8 12 18 33 46 −13 36
17 Spezia (R) 38 6 13 19 31 62 −31 31
18 Hellas Verona (O) 38 7 10 21 31 59 −28 31
19 Cremonese (R) 38 5 12 21 36 69 −33 27
20 Sampdoria (R) 38 3 10 25 24 71 −47 19

Ghi chú:

  • Hạng 1-4: Vòng bảng UEFA Champions League 2023-24
  • Hạng 5-6: Vòng bảng UEFA Europa League 2023-24
  • Hạng 7: Vòng play-off UEFA Europa Conference League 2023-24
  • Juventus bị trừ 10 điểm do liên quan đến những sai phạm trong chuyển nhượng
  • Hạng 17-18: Play-off tránh xuống Serie B mùa 2023-24
  • Hạng 19-20: Xuống hạng Serie B 2023-24

Bảng xếp hạng giải bóng đá Ý 2021-22

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 AC Milan (C) 38 26 8 4 69 31 38 86
2 Inter Milan 38 25 9 4 84 32 52 84
3 Napoli 38 24 7 7 74 31 43 79
4 Juventus 38 20 10 8 57 37 20 70
5 Lazio 38 18 10 10 77 58 19 64
6 Roma 38 18 9 11 59 43 16 63
7 Fiorentina 38 19 5 14 59 51 8 62
8 Atalanta 38 16 11 11 65 48 17 59
9 Hellas Verona 38 14 11 13 65 59 6 53
10 Torino 38 13 11 14 46 41 5 50
11 Sassuolo 38 13 11 14 64 66 −2 50
12 Udinese 38 11 14 13 61 58 3 47
13 Bologna 38 12 10 16 44 55 −11 46
14 Empoli 38 10 11 17 50 70 −20 41
15 Sampdoria 38 10 6 22 46 63 −17 36
16 Spezia 38 10 6 22 41 71 −30 36
17 Salernitana 38 7 10 21 33 78 −45 31
18 Cagliari (R) 38 6 12 20 34 68 −34 30
19 Genoa (R) 38 4 16 18 27 60 −33 28
20 Venezia (R) 38 6 9 23 34 69 −35 27

Ghi chú:

  • Hạng 1-4: Vòng bảng UEFA Champions League 2022-23
  • Hạng 5-6: Vòng bảng UEFA Europa League 2022-23
  • Hạng 7: Vòng play-off UEFA Europa Conference League 2022-23
  • Hạng 18-20: Xuống hạng Serie B 2022-23

Bảng xếp hạng giải bóng đá Ý 2020-21

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Internazionale (C) 38 28 7 3 89 35 54 91
2 Milan 38 24 7 7 74 41 33 79
3 Atalanta 38 23 9 6 90 47 43 78[a]
4 Juventus 38 23 9 6 77 38 39 78[a]
5 Napoli 38 24 5 9 86 41 45 77
6 Lazio 38 21 5 12 61 55 6 68
7 Roma 38 18 8 12 68 58 10 62
8 Sassuolo 38 17 11 10 64 56 8 62
9 Sampdoria 38 15 7 16 52 54 −2 52
10 Hellas Verona 38 11 12 15 46 48 −2 45
11 Genoa 38 10 12 16 47 58 −11 42
12 Bologna 38 10 11 17 51 65 −14 41
13 Fiorentina 38 9 13 16 47 59 −12 40
14 Udinese 38 10 10 18 42 58 −16 40
15 Spezia 38 9 12 17 52 72 −20 39
16 Cagliari 38 9 10 19 43 59 −16 37
17 Torino 38 7 16 15 50 69 −19 37
18 Benevento (R) 38 7 12 19 40 75 −35 33
19 Crotone (R) 38 6 5 27 45 92 −47 23
20 Parma (R) 38 3 11 24 39 83 −44 20

Ghi chú:

  • Hạng 1-4: Vòng bảng UEFA Champions League 2021-22
  • Hạng 5-6: Vòng bảng UEFA Europa League 2021-22
  • Hạng 7: Vòng play-off UEFA Europa Conference League 2021-22
  • Hạng 18-20: Xuống hạng Serie B 2021-22

Bảng xếp hạng giải bóng đá Serie A 2019-20

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Juventus (C) 38 26 5 7 76 43 33 83
2 Internazionale 38 24 10 4 81 36 45 82
3 Atalanta 38 23 9 6 98 48 50 78
4 Lazio 38 24 6 8 79 42 37 78
5 Roma 38 21 7 10 77 51 26 70
6 Milan 38 19 9 10 63 46 17 66
7 Napoli 38 18 8 12 61 50 11 62
8 Sassuolo 38 14 9 15 69 63 6 51
9 Hellas Verona 38 12 13 13 47 51 −4 49
10 Fiorentina 38 12 13 13 51 48 3 49
11 Parma 38 14 7 17 56 57 −1 49
12 Bologna 38 12 11 15 52 65 −13 47
13 Udinese 38 12 9 17 37 51 −14 45
14 Cagliari 38 11 12 15 52 56 −4 45
15 Sampdoria 38 12 6 20 48 65 −17 42
16 Torino 38 11 7 20 46 68 −22 40
17 Genoa 38 10 9 19 47 73 −26 39
18 Lecce (R) 38 9 8 21 52 85 −33 35
19 Brescia (R) 38 6 7 25 35 79 −44 25
20 SPAL (R) 38 5 5 28 27 77 −50 20

Bảng xếp hạng giải bóng đá Serie A 2018-19

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Juventus (C) 38 28 6 4 70 30 40 90
2 Napoli 38 24 7 7 74 36 38 79
3 Atalanta 38 20 9 9 77 46 31 69
4 Internazionale 38 20 9 9 57 33 24 69
5 Milan 38 19 11 8 55 36 19 68
6 Roma 38 18 12 8 66 48 18 66
7 Torino 38 16 15 7 52 37 15 63
8 Lazio 38 17 8 13 56 46 10 59
9 Sampdoria 38 15 8 15 60 51 9 53
10 Bologna 38 11 11 16 48 56 −8 44
11 Sassuolo 38 9 16 13 53 60 −7 43
12 Udinese 38 11 10 17 39 53 −14 43
13 SPAL 38 11 9 18 44 56 −12 42
14 Parma 38 10 11 17 41 61 −20 41
15 Cagliari 38 10 11 17 36 54 −18 41
16 Fiorentina 38 8 17 13 47 45 2 41
17 Genoa 38 8 14 16 39 57 −18 38
18 Empoli (R) 38 10 8 20 51 70 −19 38
19 Frosinone (R) 38 5 10 23 29 69 −40 25
20 Chievo (R) 38 2 14 22 25 75 −50 17

Bảng xếp hạng giải bóng đá Serie A 2017-18

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Juventus (C) 38 30 5 3 86 24 62 95
2 Napoli 38 28 7 3 77 29 48 91
3 Roma 38 23 8 7 61 28 33 77
4 Internazionale 38 20 12 6 66 30 36 72
5 Lazio 38 21 9 8 89 49 40 72
6 Milan[c] 38 18 10 10 56 42 14 64
7 Atalanta 38 16 12 10 57 39 18 60
8 Fiorentina 38 16 9 13 54 46 8 57
9 Torino 38 13 15 10 54 46 8 54
10 Sampdoria 38 16 6 16 56 60 −4 54
11 Sassuolo 38 11 10 17 29 59 −30 43
12 Genoa 38 11 8 19 33 43 −10 41
13 Chievo 38 10 10 18 36 59 −23 40
14 Udinese 38 12 4 22 48 63 −15 40
15 Bologna 38 11 6 21 40 52 −12 39
16 Cagliari 38 11 6 21 33 61 −28 39
17 SPAL 38 8 14 16 39 59 −20 38
18 Crotone (R) 38 9 8 21 40 66 −26 35
19 Hellas Verona (R) 38 7 4 27 30 78 −48 25
20 Benevento (R) 38 6 3 29 33 84 −51 21

Bảng xếp hạng giải bóng đá Serie A 2016-17

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Juventus (C) 38 29 4 5 77 27 50 91
2 Roma 38 28 3 7 90 38 52 87
3 Napoli 38 26 8 4 94 39 55 86
4 Atalanta 38 21 9 8 62 41 21 72
5 Lazio 38 21 7 10 74 51 23 70
6 Milan 38 18 9 11 57 45 12 63
7 Internazionale 38 19 5 14 72 49 23 62
8 Fiorentina 38 16 12 10 63 57 6 60
9 Torino 38 13 14 11 71 66 5 53
10 Sampdoria 38 12 12 14 49 55 −6 48
11 Cagliari 38 14 5 19 55 76 −21 47
12 Sassuolo 38 13 7 18 58 63 −5 46
13 Udinese 38 12 9 17 47 56 −9 45
14 Chievo 38 12 7 19 43 61 −18 43
15 Bologna 38 11 8 19 40 58 −18 41
16 Genoa 38 9 9 20 38 64 −26 36
17 Crotone 38 9 7 22 34 58 −24 34
18 Empoli (R) 38 8 8 22 29 61 −32 32
19 Palermo (R) 38 6 8 24 33 77 −44 26
20 Pescara (R) 38 3 9 26 37 81 −44 18

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *