Bảng xếp hạng giải bóng đá Tây Ban Nha La Liga chính xác nhất

Bảng xếp hạng giải bóng đá Tây Ban Nha La Liga chính xác nhất

Bảng xếp hạng giải bóng đá Tây Ban Nha La Liga sẽ liên tục được cập nhật qua mỗi vòng đấu để đưa ra những kết quả chính xác nhất.

Bảng xếp hạng giải bóng đá Tây Ban Nha 2023-24

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Real Madrid 25 19 5 1 53 16 37 62
2 Barcelona 26 17 6 3 56 34 22 57
3 Girona 25 17 5 3 54 32 22 56
4 Atlético Madrid 26 16 4 6 52 28 24 52
5 Athletic Bilbao 25 14 7 4 45 23 22 49
6 Real Sociedad 26 10 10 6 35 26 9 40
7 Real Betis 25 9 12 4 28 25 3 39
8 Valencia 25 10 6 9 29 29 0 36
9 Las Palmas 25 10 5 10 25 25 0 35
10 Getafe 26 8 10 8 33 38 −5 34
11 Osasuna 25 9 5 11 29 36 −7 32
12 Alavés 26 7 8 11 25 32 −7 29
13 Villarreal 26 7 8 11 38 48 −10 29
14 Rayo Vallecano 25 5 10 10 22 33 −11 25
15 Sevilla 25 5 9 11 30 37 −7 24
16 Mallorca 26 4 12 10 23 34 −11 24
17 Celta Vigo 25 4 8 13 27 37 −10 20
18 Cádiz 25 2 11 12 15 35 −20 17
19 Granada 25 2 8 15 27 49 −22 14
20 Almería 26 0 9 17 25 54 −29 9

Ghi chú:

  • Hạng 1-4: Vòng bảng UEFA Champions League 2023-24
  • Hạng 5: Vòng bảng UEFA Europa League 2023-24
  • Hạng 6: Vòng play-off UEFA Europa Conference League 2023-24
  • Hạng 18-20: Xuống hạng Segunda Division 2023-24

Bảng xếp hạng giải bóng đá Tây Ban Nha 2022-23

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Barcelona (C) 38 28 4 6 70 20 50 88
2 Real Madrid 38 24 6 8 75 36 39 78
3 Atlético Madrid 38 23 8 7 70 33 37 77
4 Real Sociedad 38 21 8 9 51 35 16 71
5 Villarreal 38 19 7 12 59 40 19 64
6 Real Betis 38 17 9 12 46 41 5 60
7 Osasuna 38 15 8 15 37 42 −5 53
8 Athletic Bilbao 38 14 9 15 47 43 4 51
9 Mallorca 38 14 8 16 37 43 −6 50
10 Girona 38 13 10 15 58 55 3 49
11 Rayo Vallecano 38 13 10 15 45 53 −8 49
12 Sevilla 38 13 10 15 47 54 −7 49
13 Celta Vigo 38 11 10 17 43 53 −10 43
14 Cádiz 38 10 12 16 30 53 −23 42
15 Getafe 38 10 12 16 34 45 −11 42
16 Valencia 38 11 9 18 42 45 −3 42
17 Almería 38 11 8 19 49 65 −16 41
18 Valladolid (R) 38 11 7 20 33 63 −30 40
19 Espanyol (R) 38 8 13 17 52 69 −17 37
20 Elche (R) 38 5 10 23 30 67 −37 25

Ghi chú:

  • Hạng 1-4: Vòng bảng UEFA Champions League 2023-24
  • Hạng 5-6: Vòng bảng UEFA Europa League 2023-24
  • Hạng 8: Vòng play-off UEFA Europa Conference League 2023-24
  • Hạng 18-20: Xuống hạng Segunda Division 2023-24
  • Hạng 12: Vòng bảng UEFA Champions League 2023-24 nhờ giành chức vô địch Europa League 2022-23

Bảng xếp hạng giải bóng đá Tây Ban Nha 2021-22

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Real Madrid (C) 38 26 8 4 80 31 49 86
2 Barcelona 38 21 10 7 68 38 30 73
3 Atlético Madrid 38 21 8 9 65 43 22 71
4 Sevilla 38 18 16 4 53 30 23 70
5 Real Betis 38 19 8 11 62 40 22 65
6 Real Sociedad 38 17 11 10 40 37 3 62
7 Villarreal 38 16 11 11 63 37 26 59
8 Athletic Bilbao 38 14 13 11 43 36 7 55
9 Valencia 38 11 15 12 48 53 −5 48
10 Osasuna 38 12 11 15 37 51 −14 47
11 Celta Vigo 38 12 10 16 43 43 0 46
12 Rayo Vallecano 38 11 9 18 39 50 −11 42
13 Elche 38 11 9 18 40 52 −12 42
14 Espanyol 38 10 12 16 40 53 −13 42
15 Getafe 38 8 15 15 33 41 −8 39
16 Mallorca 38 10 9 19 36 63 −27 39
17 Cádiz 38 8 15 15 35 51 −16 39
18 Granada (R) 38 8 14 16 44 61 −17 38
19 Levante (R) 38 8 11 19 51 76 −25 35
20 Alavés (R) 38 8 7 23 31 65 −34 31

Ghi chú:

  • Hạng 1-4: Vòng bảng UEFA Champions League 2022-23
  • Hạng 5-6: Vòng bảng UEFA Europa League 2022-23
  • Hạng 7: Vòng play-off UEFA Europa Conference League 2022-23
  • Hạng 18-20: Xuống hạng Segunda Division 2022-23

Bảng xếp hạng giải bóng đá Tây Ban Nha 2020-21

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Atlético Madrid (C) 38 26 8 4 67 25 42 86
2 Real Madrid 38 25 9 4 67 28 39 84
3 Barcelona 38 24 7 7 85 38 47 79
4 Sevilla 38 24 5 9 53 33 20 77
5 Real Sociedad 38 17 11 10 59 38 21 62
6 Real Betis 38 17 10 11 50 50 0 61
7 Villarreal 38 15 13 10 60 44 16 58
8 Celta Vigo 38 14 11 13 55 57 −2 53
9 Granada 38 13 7 18 47 65 −18 46
10 Athletic Bilbao 38 11 13 14 46 42 4 46
11 Osasuna 38 11 11 16 37 48 −11 44
12 Cádiz 38 11 11 16 36 58 −22 44
13 Valencia 38 10 13 15 50 53 −3 43
14 Levante 38 9 14 15 46 57 −11 41
15 Getafe 38 9 11 18 28 43 −15 38
16 Alavés 38 9 11 18 36 57 −21 38
17 Elche 38 8 12 18 34 55 −21 36
18 Huesca (R) 38 7 13 18 34 53 −19 34
19 Valladolid (R) 38 5 16 17 34 57 −23 31
20 Eibar (R) 38 6 12 20 29 52 −23 30

Bảng xếp hạng La Liga 2019-20

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Real Madrid (C) 38 26 9 3 70 25 45 87
2 Barcelona 38 25 7 6 86 38 48 82
3 Atlético Madrid 38 18 16 4 51 27 24 70
4 Sevilla 38 19 13 6 54 34 20 70
5 Villarreal 38 18 6 14 63 49 14 60
6 Real Sociedad 38 16 8 14 56 48 8 56
7 Granada 38 16 8 14 52 45 7 56
8 Getafe 38 14 12 12 43 37 6 54
9 Valencia 38 14 11 13 46 53 −7 53
10 Osasuna 38 13 13 12 46 54 −8 52
11 Athletic Bilbao 38 13 12 13 41 38 3 51
12 Levante 38 14 7 17 47 53 −6 49
13 Valladolid 38 9 15 14 32 43 −11 42
14 Eibar 38 11 9 18 39 56 −17 42
15 Real Betis 38 10 11 17 48 60 −12 41
16 Alavés 38 10 9 19 34 59 −25 39
17 Celta Vigo 38 7 16 15 37 49 −12 37
18 Leganes (R) 38 8 12 18 30 51 −21 36
19 Mallorca (R) 38 9 6 23 40 65 −25 33
20 Espanyol (R) 38 5 10 23 27 58 −31 25

Bảng xếp hạng La Liga 2018-19

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Barcelona (C) 38 26 9 3 90 36 54 87
2 Atlético Madrid 38 22 10 6 55 29 26 76
3 Real Madrid 38 21 5 12 63 46 17 68
4 Valencia 38 15 16 7 51 35 16 61
5 Getafe 38 15 14 9 48 35 13 59
6 Sevilla 38 17 8 13 62 47 15 59
7 Espanyol 38 14 11 13 48 50 −2 53
8 Athletic Bilbao 38 13 14 11 41 45 −4 53
9 Real Sociedad 38 13 11 14 45 46 −1 50
10 Real Betis 38 14 8 16 44 52 −8 50
11 Alavés 38 13 11 14 39 50 −11 50
12 Eibar 38 11 14 13 46 50 −4 47
13 Leganés 38 11 12 15 37 43 −6 45
14 Villarreal 38 10 14 14 49 52 −3 44
15 Levante 38 11 11 16 59 66 −7 44
16 Valladolid 38 10 11 17 32 51 −19 41
17 Celta Vigo 38 10 11 17 53 62 −9 41
18 Girona (R) 38 9 10 19 37 53 −16 37
19 Huesca (R) 38 7 12 19 43 65 −22 33
20 Rayo Vallecano (R) 38 8 8 22 41 70 −29 32

Bảng xếp hạng La Liga 2017-18

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Barcelona (C) 38 28 9 1 99 29 70 93
2 Atlético Madrid 38 23 10 5 58 22 36 79
3 Real Madrid 38 22 10 6 94 44 50 76
4 Valencia 38 22 7 9 65 38 27 73
5 Villarreal 38 18 7 13 57 50 7 61
6 Real Betis 38 18 6 14 60 61 −1 60
7 Sevilla 38 17 7 14 49 58 −9 58
8 Getafe 38 15 10 13 42 33 9 55
9 Eibar 38 14 9 15 44 50 −6 51
10 Girona 38 14 9 15 50 59 −9 51
11 Espanyol 38 12 13 13 36 42 −6 49
12 Real Sociedad 38 14 7 17 66 59 7 49
13 Celta Vigo 38 13 10 15 59 60 −1 49
14 Alavés 38 15 2 21 40 50 −10 47
15 Levante 38 11 13 14 44 58 −14 46
16 Athletic Bilbao 38 10 13 15 41 49 −8 43
17 Leganés 38 12 7 19 34 51 −17 43
18 Deportivo La Coruña (R) 38 6 11 21 38 76 −38 29
19 Las Palmas (R) 38 5 7 26 24 74 −50 22
20 Málaga (R) 38 5 5 28 24 61 −37 20

Bảng xếp hạng La Liga 2016-17

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Real Madrid (C) 38 29 6 3 106 41 65 93
2 Barcelona 38 28 6 4 116 37 79 90
3 Atlético Madrid 38 23 9 6 70 27 43 78
4 Sevilla 38 21 9 8 69 49 20 72
5 Villarreal 38 19 10 9 56 33 23 67
6 Real Sociedad 38 19 7 12 59 53 6 64
7 Athletic Bilbao 38 19 6 13 53 43 10 63
8 Espanyol 38 15 11 12 49 50 −1 56
9 Alavés 38 14 13 11 41 43 −2 55
10 Eibar 38 15 9 14 56 51 5 54
11 Málaga 38 12 10 16 49 55 −6 46
12 Valencia 38 13 7 18 56 65 −9 46
13 Celta Vigo 38 13 6 19 53 69 −16 45
14 Las Palmas 38 10 9 19 53 74 −21 39
15 Real Betis 38 10 9 19 41 64 −23 39
16 Deportivo La Coruna 38 8 12 18 43 61 −18 36
17 Leganés 38 8 11 19 36 55 −19 35
18 Sporting Gijón (R) 38 7 10 21 42 72 −30 31
19 Osasuna (R) 38 4 10 24 40 94 −54 22
20 Granada (R) 38 4 8 26 30 82 −52 20

Trên đây là bảng xếp hạng giải bóng đá Ngoại hạng Anh trong 5 mùa giải gần nhất được cập nhật chính xác. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn biết rõ tình hình của giải đấu như thế nào.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *