Bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp Ligue 1 chính xác nhất

Bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp Ligue 1 chính xác nhất

Bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp Ligue 1 sẽ liên tục được cập nhật khi các đội vừa thi đấu để đưa ra bảng xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất với tình hình thực tế của giải.

Bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp Ligue 1 chính xác nhất

Bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp Ligue 1 mùa giải 2024-25

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Paris Saint-Germain 11 9 2 0 33 10 23 29
2 Monaco 11 7 2 2 18 8 10 23
3 Marseille 11 6 2 3 24 15 9 20
4 Lille 11 5 4 2 18 11 7 19
5 Lyon 11 5 3 3 18 15 3 18
6 Nice 11 4 5 2 21 11 10 17
7 Reims 11 5 2 4 19 15 4 17
8 Lens 11 4 5 2 12 9 3 17
9 Auxerre 11 5 1 5 20 19 1 16
10 Toulouse 11 4 3 4 13 11 2 15
11 Strasbourg 11 3 4 4 20 22 −2 13
12 Brest 11 4 1 6 14 19 −5 13
13 Rennes 11 3 2 6 13 18 −5 11
14 Nantes 11 2 4 5 14 17 −3 10
15 Angers 11 2 4 5 13 20 −7 10
16 Saint-Etienne 11 3 1 7 10 25 −15 10
17 Le Havre 11 3 0 8 8 23 −15 9
18 Montpellier 11 2 1 8 11 31 −20 7

Ghi chú:

  • Hạng 1-3: Vòng bảng UEFA Champions League 2025-26
  • Hạng 4: Vòng sơ loại thứ 3 UEFA Champions League 2025-26
  • Hạng 5: Vòng bảng UEFA Europa League 2025-26
  • Hạng 6: Vòng play-off UEFA Europa Conference League 2025-26
  • Hạng 16: Vòng play-off tránh xuống hạng
  • Hạng 17-18: Xuống hạng Ligue 2 mùa giải 2025-26

Bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp Ligue 1 mùa giải 2023-24

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Paris Saint-Germain 34 22 10 2 81 33 48 76
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67
3 Brest 34 17 10 7 53 34 19 61
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 −6 53
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50
9 Reims 34 13 8 13 42 47 −5 47
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 −4 43
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 −5 41
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 −12 39
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 −25 33
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 −11 32
16 Metz 34 8 5 21 35 58 −23 29
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 −23 29
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 −34 25

Ghi chú:

  • Hạng 1-3: Vòng bảng UEFA Champions League 2024-25
  • Hạng 4: Vòng sơ loại thứ 3 UEFA Champions League 2024-25
  • Hạng 5: Vòng bảng UEFA Europa League 2024-25
  • Hạng 6: Vòng play-off UEFA Europa Conference League 2024-25
  • Hạng 16: Vòng play-off tránh xuống hạng
  • Hạng 17-18: Xuống hạng Ligue 2 mùa giải 2024-25
  • Montpellier bị trừ 1 điểm vì để cổ động viên làm loạn trong trận gặp Clermont

Bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp 2022-23

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Paris Saint-Germain (C) 38 27 4 7 89 40 49 85
2 Lens 38 25 9 4 68 29 39 84
3 Marseille 38 22 7 9 67 40 27 73
4 Rennes 38 21 5 12 69 39 30 68
5 Lille 38 19 10 9 65 44 21 67
6 Monaco 38 19 8 11 70 58 12 65
7 Lyon 38 18 8 12 65 47 18 62
8 Clermont 38 17 8 13 45 49 −4 59
9 Nice 38 15 13 10 48 37 11 58
10 Lorient 38 15 10 13 52 53 −1 55
11 Reims 38 12 15 11 45 45 0 51
12 Montpellier 38 15 5 18 65 62 3 50
13 Toulouse 38 13 9 16 51 57 −6 48
14 Brest 38 11 11 16 44 54 −10 44
15 Strasbourg 38 9 13 16 51 59 −8 40
16 Nantes 38 7 15 16 37 55 −18 36
17 Auxerre (R) 38 8 11 19 35 63 −28 35
18 Ajaccio (R) 38 7 5 26 23 74 −51 26
19 Troyes (R) 38 4 12 22 45 81 −36 24
20 Angers (R) 38 4 6 28 33 81 −48 18

Ghi chú:

  • Hạng 1-2: Vòng bảng UEFA Champions League 2023-24
  • Hạng 3: Vòng sơ loại thứ 3 UEFA Champions League 2023-24
  • Hạng 4: Vòng bảng UEFA Europa League 2023-24
  • Hạng 5: Vòng play-off UEFA Europa Conference League 2023-24
  • Hạng 17-20: Xuống hạng Ligue 2 2023-24
  • Hạng 13: Vòng bảng UEFA Europa League 2023-24

Bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp 2021-22

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Paris Saint-Germain (C) 38 26 8 4 90 36 54 86
2 Marseille 38 21 8 9 63 38 25 71
3 Monaco 38 20 9 9 65 40 25 69
4 Rennes 38 20 6 12 82 40 42 66
5 Nice 38 20 7 11 52 36 16 66
6 Strasbourg 38 17 12 9 60 43 17 63
7 Lens 38 17 11 10 62 48 14 62
8 Lyon 38 17 11 10 66 51 15 61
9 Nantes 38 15 10 13 55 48 7 55
10 Lille 38 14 13 11 48 48 0 55
11 Brest 38 13 9 16 49 57 −8 48
12 Reims 38 11 13 14 43 44 −1 46
13 Montpellier 38 12 7 19 49 61 −12 43
14 Angers 38 10 11 17 44 55 −11 41
15 Troyes 38 9 11 18 37 53 −16 38
16 Lorient 38 8 12 18 35 63 −28 36
17 Clermont 38 9 9 20 38 69 −31 36
18 Saint-Étienne (R) 38 7 11 20 42 77 −35 32
19 Metz (R) 38 6 13 19 35 69 −34 31
20 Bordeaux (R) 38 6 13 19 52 91 −39 31

Ghi chú:

  • Hạng 1-2: Vòng bảng UEFA Champions League 2022-23
  • Hạng 3: Vòng sơ loại thứ 3 UEFA Champions League 2022-23
  • Hạng 4: Vòng bảng UEFA Europa League 2022-23
  • Hạng 5: Vòng play-off UEFA Europa Conference League 2022-23
  • Hạng 18: Đấu trận play-off tránh xuống hạng
  • Hạng 19-20: Xuống hạng Ligue 2 2022-23

Bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp 2020-21

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Lille (C) 38 24 11 3 64 23 41 83
2 Paris Saint-Germain 38 26 4 8 86 28 58 82
3 Monaco 38 24 6 8 76 42 34 78
4 Lyon 38 22 10 6 81 43 38 76
5 Marseille 38 16 12 10 54 47 7 60
6 Rennes 38 16 10 12 52 40 12 58
7 Lens 38 15 12 11 55 54 1 57
8 Montpellier 38 14 12 12 60 62 −2 54
9 Nice 38 15 7 16 50 53 −3 52
10 Metz 38 12 11 15 44 48 −4 47
11 Saint-Étienne 38 12 10 16 42 54 −12 46
12 Bordeaux 38 13 6 19 42 56 −14 45
13 Angers 38 12 8 18 40 58 −18 44
14 Reims 38 9 15 14 42 50 −8 42
15 Strasbourg 38 11 9 18 49 58 −9 42
16 Lorient 38 11 9 18 50 68 −18 42
17 Brest 38 11 8 19 50 66 −16 41
18 Nantes (O) 38 9 13 16 47 55 −8 40
19 Nîmes (R) 38 9 8 21 40 71 −31 35
20 Dijon (R) 38 4 9 25 25 73 −48 21

Ghi chú:

  • Hạng 1-2: Vòng bảng UEFA Champions League 2021-22
  • Hạng 3: Vòng sơ loại thứ 3 UEFA Champions League 2021-22
  • Hạng 4: Vòng bảng UEFA Europa League 2021-22
  • Hạng 5: Vòng play-off UEFA Europa Conference League 2021-22
  • Hạng 18: Đấu trận play-off tránh xuống hạng
  • Hạng 19-20: Xuống hạng Ligue 2 2021-22

Bảng xếp hạng giải bóng đá Ligue 1 2019-20

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm Điểm Mỗi Trận
1 Paris Saint-Germain (C) 27 22 2 3 75 24 51 68 2.52
2 Marseille 28 16 8 4 41 29 12 56 2
3 Rennes 28 15 5 8 38 24 14 50 1.79
4 Lille 28 15 4 9 35 27 8 49 1.75
5 Nice 28 11 8 9 41 38 3 41 1.46
6 Reims 28 10 11 7 26 21 5 41 1.46
7 Lyon 28 11 7 10 42 27 15 40 1.43
8 Montpellier 28 11 7 10 35 34 1 40 1.43
9 Monaco 28 11 7 10 44 44 0 40 1.43
10 Strasbourg 27 11 5 11 32 32 0 38 1.41
11 Angers 28 11 6 11 28 33 −5 39 1.39
12 Bordeaux 28 9 10 9 40 34 6 37 1.32
13 Nantes 28 11 4 13 28 31 −3 37 1.32
14 Brest 28 8 10 10 34 37 −3 34 1.21
15 Metz 28 8 10 10 27 35 −8 34 1.21
16 Dijon 28 7 9 12 27 37 −10 30 1.07
17 Saint-Étienne 28 8 6 14 29 45 −16 30 1.07
18 Nimes 28 7 6 15 29 44 −15 27 0.96
19 Amiens (R) 28 4 11 13 31 50 −19 23 0.82
20 Toulouse (R) 28 3 4 21 22 58 −36 13 0.46

Bảng xếp hạng giải bóng đá Ligue 1 2018-19

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Paris Saint-Germain (C) 38 29 4 5 105 35 70 91
2 Lille 38 22 9 7 68 33 35 75
3 Lyon 38 21 9 8 70 47 23 72
4 Saint-Étienne 38 19 9 10 59 41 18 66
5 Marseille 38 18 7 13 60 52 8 61
6 Montpellier 38 15 14 9 53 42 11 59
7 Nice 38 15 11 12 30 35 −5 56
8 Reims 38 13 16 9 39 42 −3 55
9 Nîmes 38 15 8 15 57 58 −1 53
10 Rennes 38 13 13 12 55 52 3 52
11 Strasbourg 38 11 16 11 58 48 10 49
12 Nantes 38 13 9 16 48 48 0 48
13 Angers 38 10 16 12 44 49 −5 46
14 Bordeaux 38 10 11 17 34 42 −8 41
15 Amiens 38 9 11 18 31 52 −21 38
16 Toulouse 38 8 14 16 35 57 −22 38
17 Monaco 38 8 12 18 38 57 −19 36
18 Dijon (O) 38 9 7 22 31 60 −29 34
19 Caen (R) 38 7 12 19 29 54 −25 33
20 Guingamp (R) 38 5 12 21 28 68 −40 27

Bảng xếp hạng giải bóng đá Ligue 1 2017-18

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Paris Saint-Germain (C) 38 29 6 3 108 29 79 93
2 Monaco 38 24 8 6 85 45 40 80
3 Lyon 38 23 9 6 87 43 44 78
4 Marseille 38 22 11 5 80 47 33 77
5 Rennes 38 16 10 12 50 44 6 58
6 Bordeaux 38 16 7 15 53 48 5 55
7 Saint-Étienne 38 15 10 13 47 50 −3 55
8 Nice 38 15 9 14 53 52 1 54
9 Nantes 38 14 10 14 36 41 −5 52
10 Montpellier 38 11 18 9 36 33 3 51
11 Dijon 38 13 9 16 55 73 −18 48
12 Guingamp 38 12 11 15 48 59 −11 47
13 Amiens 38 12 9 17 37 42 −5 45
14 Angers 38 9 14 15 42 52 −10 41
15 Strasbourg 38 9 11 18 44 67 −23 38
16 Caen 38 10 8 20 27 52 −25 38
17 Lille 38 10 8 20 41 67 −26 38
18 Toulouse (O) 38 9 10 19 38 54 −16 37
19 Troyes (R) 38 9 6 23 32 59 −27 33
20 Metz (R) 38 6 8 24 34 76 −42 26

Bảng xếp hạng giải bóng đá Ligue 1 2016-17

Hạng Đội Số Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm
1 Monaco (C) 38 30 5 3 107 31 76 95
2 Paris Saint-Germain 38 27 6 5 83 27 56 87
3 Nice 38 22 12 4 63 36 27 78
4 Lyon 38 21 4 13 77 48 29 67
5 Marseille 38 17 11 10 57 41 16 62
6 Bordeaux 38 15 14 9 53 43 10 59
7 Nantes 38 14 9 15 40 54 −14 51
8 Saint-Étienne 38 12 14 12 41 42 −1 50
9 Rennes 38 12 14 12 36 42 −6 50
10 Guingamp 38 14 8 16 46 53 −7 50
11 Lille 38 13 7 18 40 47 −7 46
12 Angers 38 13 7 18 40 49 −9 46
13 Toulouse 38 10 14 14 37 41 −4 44
14 Metz 38 11 10 17 39 72 −33 43
15 Montpellier 38 10 9 19 48 66 −18 39
16 Dijon 38 8 13 17 46 58 −12 37
17 Caen 38 10 7 21 36 65 −29 37
18 Lorient (R) 38 10 6 22 44 70 −26 36
19 Nancy (R) 38 9 8 21 29 52 −23 35
20 Bastia (R) 38 8 10 20 29 54 −25 34

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status