Thông tin về cầu thủ Harry Kane – Tiền đạo cắm số một nước Anh
Harry Kane được biết đến với tư cách là tiền đạo hàng đầu nước Anh trong những năm trở lại đây, bất chấp nhiều biến động trên thị trường chuyển nhượng hay sự trỗi dậy của những ngôi sao đang nổi lên của bóng đá thế giới hiện nay. Hãy cùng BLV Vĩnh Toàn tìm hiểu một số thông tin về tiền đạo Harry Kane qua phần nội dung dưới đây.
Thông tin về cầu thủ Harry Kane
Tên đầy đủ: Harry Edward Kane
Ngày sinh: 28/7/1993
Nợi sinh: Walthamstow, Vương quốc Anh
Chiều cao: 1m88
Vị trí thi đấu: Tiền đạo
Chân thuận: Phải
Giá trị chuyển nhượng hiện nay trên Transfermarkt: 120 triệu euro
Ngày kết thúc hợp đồng với đội bóng: 30/6/2024
Facebook: http://www.facebook.com/harrykaneofficial
Instagram: http://www.instagram.com/harrykane/
Twitter: http://twitter.com/hkane
Sự nghiệp thi đấu của Harry Kane
Sự nghiệp của Harry Kane ở cấp CLB
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | League Cup | Giải khu vực | Tổng cộng | ||||||
Tên giải | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Tottenham Hotspur | 2009–10 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | |
2010–11 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2011–12 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 6 | 1 | 6 | 1 | |||
2012–13 | 1 | 0 | — | — | 0 | 0 | 1 | 0 | ||||
2013–14 | 10 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 19 | 4 | ||
2014–15 | 34 | 21 | 2 | 0 | 6 | 3 | 9 | 7 | 51 | 31 | ||
2015–16 | 38 | 25 | 4 | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | 50 | 28 | ||
2016–17 | 30 | 29 | 3 | 4 | 0 | 0 | 5 | 2 | 38 | 35 | ||
2017–18 | 37 | 30 | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 7 | 48 | 41 | ||
2018–19 | 28 | 17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 9 | 5 | 40 | 24 | ||
2019–20 | 29 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 6 | 34 | 24 | ||
2020–21 | 19 | 12 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | 6 | 29 | 19 | ||
Leyton Orient (cho mượn) | 2010–11 | League One | 18 | 5 | 0 | 0 | — | — | 18 | 5 | ||
Millwall (cho mượn) | 2011–12 | Championship | 22 | 7 | 5 | 2 | — | — | 27 | 9 | ||
Norwich City (cho mượn) | 2012–13 | Premier League | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 5 | 0 | |
Leicester City (cho mượn) | 2012–13 | Championship | 13 | 2 | — | — | 2 | 0 | 15 | 2 |
Harry Kane trong màu áo đội tuyển Anh
Năm | Số trận | Số bàn thắng |
2015 | 8 | 3 |
2016 | 9 | 2 |
2017 | 6 | 7 |
2018 | 12 | 8 |
2019 | 10 | 12 |
2020 | 6 | 0 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật của Harry Kane
Tottenham Hotspur:
- Football League Cup: Á quân 2014–15
- UEFA Champions League: Á quân 2018–19
Đội tuyển Anh:
- UEFA Nations League: Hạng 3 2018–19
Thành tích nổi bật:
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất của Millwall: 2011–12
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Premier League: 1/2015, 2/2015, 3/2016, 2/2017, 9/2017, 12/2017
- Đội hình tiêu biểu của PFA: 2014–15 Premier League, 2015–16 Premier League, 2016–17 Premier League, 2017–18 Premier League
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất của PFA: 2014–15
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa của Tottenham Hotspur: 2014–15
- Chiếc giày vàng Premier League: 2015–16, 2016–17
- Cầu thủ xuất sắc nhất của PFA do fan bình chọn: 2016–17
- Cầu thủ xuất sắc nhất của của Hiệp hội CĐV bóng đá Anh: 2017
- Cầu thủ người Anh xuất sắc nhất: 2017, 2018
- Chiếc giày vàng FIFA World Cup: 2018 (6 bàn thắng)
Trên đây là một số thông tin về cầu thủ Harry Kane – Tiền đạo cắm số một nước Anh. Hãy để lại dòng comment đưa ra cảm nhận của bạn về cầu thủ này.