Bảng xếp hạng vòng loại World Cup 2026 khu vực Bắc Trung Mỹ và Caribbean (CONCACAF) sẽ được BLV Vĩnh Toàn liên tục được cập nhật theo kết quả của FIFA khi các đội tuyển vừa hoàn thành các lượt thi đấu của vòng loại theo từng giai đoạn.

Bảng xếp hạng vòng loại thứ hai World Cup 2026 khu vực Bắc Trung Mỹ và Caribbean
Bảng A
| Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
| 1 |
Honduras |
4 |
4 |
0 |
0 |
12 |
2 |
10 |
12 |
| 2 |
Bermuda |
4 |
2 |
1 |
1 |
9 |
8 |
1 |
7 |
| 3 |
Cuba |
4 |
2 |
0 |
2 |
6 |
5 |
1 |
6 |
| 4 |
Quần đảo Cayman |
4 |
1 |
0 |
3 |
1 |
9 |
−8 |
3 |
| 5 |
Antigua và Barbuda |
4 |
0 |
1 |
3 |
1 |
5 |
−4 |
1 |
Bảng B
| Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
| 1 |
Costa Rica |
4 |
4 |
0 |
0 |
17 |
1 |
16 |
12 |
| 2 |
Trinidad và Tobago |
4 |
2 |
1 |
1 |
16 |
7 |
9 |
7 |
| 3 |
Grenada |
4 |
2 |
1 |
1 |
11 |
7 |
4 |
7 |
| 4 |
Saint Kitts và Nevis |
4 |
1 |
0 |
3 |
5 |
13 |
−8 |
3 |
| 5 |
Bahamas |
4 |
0 |
0 |
4 |
1 |
22 |
−21 |
0 |
Bảng C
| Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
| 1 |
Curacao |
4 |
4 |
0 |
0 |
15 |
2 |
13 |
12 |
| 2 |
Haiti |
4 |
3 |
0 |
1 |
11 |
7 |
4 |
9 |
| 3 |
Saint Lucia |
4 |
1 |
1 |
2 |
5 |
9 |
−4 |
4 |
| 4 |
Aruba |
4 |
0 |
2 |
2 |
3 |
10 |
−7 |
2 |
| 5 |
Barbados |
4 |
0 |
1 |
3 |
4 |
10 |
−6 |
1 |
Bảng D
| Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
| 1 |
Panama |
4 |
4 |
0 |
0 |
10 |
1 |
9 |
12 |
| 2 |
Nicaragua |
4 |
3 |
0 |
1 |
9 |
4 |
5 |
9 |
| 3 |
Guyana |
4 |
2 |
0 |
2 |
6 |
4 |
2 |
6 |
| 4 |
Montserrat |
4 |
1 |
0 |
3 |
3 |
10 |
−7 |
3 |
| 5 |
Belize |
4 |
0 |
0 |
4 |
1 |
10 |
−9 |
0 |
Bảng E
| Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
| 1 |
Jamaica |
4 |
4 |
0 |
0 |
8 |
2 |
6 |
12 |
| 2 |
Guatemala |
4 |
3 |
0 |
1 |
13 |
5 |
8 |
9 |
| 3 |
Cộng hòa Dominican |
4 |
2 |
0 |
2 |
11 |
5 |
6 |
6 |
| 4 |
Dominica |
4 |
1 |
0 |
3 |
5 |
14 |
−9 |
3 |
| 5 |
Quần đảo Virgin thuộc Anh |
4 |
0 |
0 |
4 |
0 |
11 |
−11 |
0 |
Bảng F
| Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
| 1 |
Suriname |
4 |
3 |
1 |
0 |
10 |
2 |
8 |
10 |
| 2 |
El Salvador |
4 |
2 |
2 |
0 |
7 |
2 |
5 |
8 |
| 3 |
Puerto Rico |
4 |
2 |
1 |
1 |
10 |
2 |
8 |
7 |
| 4 |
Saint Vincent và Grenadines |
4 |
1 |
0 |
3 |
9 |
9 |
0 |
3 |
| 5 |
Anguilla |
4 |
0 |
0 |
4 |
0 |
21 |
−21 |
0 |
Ghi chú:
- Hai đội nhất nhì bảng lọt vào vòng loại thứ ba World Cup 2026 khu vực Bắc Trung Mỹ và Caribbean
Bảng xếp hạng vòng loại thứ ba World Cup 2026 khu vực Bắc Trung Mỹ và Caribbean
Bảng A
| Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
| 1 |
Suriname |
5 |
2 |
3 |
0 |
8 |
3 |
5 |
9 |
| 2 |
Panama |
5 |
2 |
3 |
0 |
6 |
4 |
2 |
9 |
| 3 |
Guatemala |
5 |
1 |
2 |
2 |
5 |
6 |
−1 |
5 |
| 4 |
El Salvador |
5 |
1 |
0 |
4 |
2 |
8 |
−6 |
3 |
Bảng B
| Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
| 1 |
Curacao |
5 |
3 |
2 |
0 |
13 |
3 |
10 |
11 |
| 2 |
Jamaica |
5 |
3 |
1 |
1 |
11 |
3 |
8 |
10 |
| 3 |
Trinidad và Tobago |
5 |
1 |
3 |
1 |
5 |
4 |
1 |
6 |
| 4 |
Bermuda |
5 |
0 |
0 |
5 |
2 |
21 |
−19 |
0 |
Bảng I
| Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
| 1 |
Honduras |
5 |
2 |
2 |
1 |
5 |
2 |
3 |
8 |
| 2 |
Haiti |
5 |
2 |
2 |
1 |
7 |
6 |
1 |
8 |
| 3 |
Costa Rica |
5 |
1 |
3 |
1 |
8 |
6 |
2 |
6 |
| 4 |
Nicaragua |
5 |
1 |
1 |
3 |
4 |
10 |
−6 |
4 |
Bảng xếp hạng các đội nhì bảng
| Hạng |
Bảng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
| 1 |
B |
Jamaica |
5 |
3 |
1 |
1 |
11 |
3 |
8 |
10 |
| 2 |
A |
Panama |
5 |
2 |
3 |
0 |
6 |
4 |
2 |
9 |
| 3 |
C |
Haiti |
5 |
2 |
2 |
1 |
7 |
6 |
1 |
8 |
Ghi chú:
- Đội nhất bảng giành vé dự World Cup 2026
- Hai đội nhì bảng có thành tích tốt nhất dự vòng play-off liên lục địa