Thông tin về cầu thủ Xherdan Shaqiri – “Messi dãy Alps” đến từ Kosovo
Xherdan Shaqiri được đánh giá là một trong những cầu thủ kỹ thuật nhất của bóng đá Thụy Sỹ. Anh cũng là một trong số những cầu thủ sinh ra tại Kosovo nổi tiếng nhất hiện nay khi quốc gia đang gặp vấn đề về chính trị sản sinh ra nhiều tài năng. Hôm nay, BLV Vĩnh Toàn sẽ giới thiệu giúp bạn một số thông tin về chàng cầu thủ được mệnh danh là “Messi dãy Alps”.
Thông tin về cầu thủ Xherdan Shaqiri
Tên đầy đủ: Xherdan Shaqiri
Ngày sinh: 10/10/1991
Nợi sinh: Gjilan, Nam Tư
Chiều cao: 1m69
Vị trí thi đấu: Tiền đạo cánh phải
Chân thuận: Trái
Giá trị chuyển nhượng hiện nay trên Transfermarkt: 16 triệu euro
Ngày kết thúc hợp đồng với đội bóng: 30/6/2023
Trang phục: Nike
Facebook: http://www.facebook.com/XS1991
Instagram: http://instagram.com/shaqirixherdan/
Twitter: http://twitter.com/XS_11official
Sự nghiệp thi đấu của Xherdan Shaqiri
Sự nghiệp của Shaqiri ở cấp CLB
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | League Cup | Giải khu vực | Giải đấu khác | Tổng cộng | |||||||
Tên giải | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
FC Basel II | 2007–08 | Swiss 1. Liga | 2 | 0 | — | — | — | — | 2 | 0 | ||||
2008–09 | 17 | 8 | — | — | — | — | 17 | 8 | ||||||
FC Basel | 2009–10 | Swiss Super League | 32 | 4 | 5 | 1 | — | 10 | 2 | — | 47 | 7 | ||
2010–11 | 29 | 5 | 2 | 0 | — | 11 | 2 | — | 42 | 7 | ||||
2011–12 | 31 | 9 | 4 | 0 | — | 6 | 0 | — | 41 | 9 | ||||
Bayern Munich | 2012–13 | Bundesliga | 26 | 4 | 5 | 3 | — | 7 | 1 | 1 | 0 | 39 | 8 | |
2013–14 | 17 | 6 | 3 | 1 | — | 4 | 0 | 3 | 0 | 27 | 7 | |||
2014–15 | 9 | 1 | 1 | 0 | — | 4 | 1 | 1 | 0 | 15 | 2 | |||
Inter Milan | 2014–15 | Serie A | 15 | 1 | 2 | 1 | — | 3 | 1 | — | 20 | 3 | ||
Stoke City | 2015–16 | Premier League | 27 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | — | — | 32 | 3 | ||
2016–17 | 21 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 22 | 4 | ||||
2017–18 | 36 | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | — | 38 | 8 | ||||
Liverpool | 2018–19 | 24 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | — | 30 | 6 | ||
2019–20 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 11 | 1 | ||
2020–21 | 9 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 14 | 1 |
Xherdan Shaqiri trong màu áo của đội tuyển Thụy Sỹ
Năm | Số trận | Số bàn thắng |
2010 | 9 | 1 |
2011 | 8 | 3 |
2012 | 7 | 3 |
2013 | 6 | 1 |
2014 | 12 | 7 |
2015 | 9 | 2 |
2016 | 8 | 1 |
2017 | 9 | 2 |
2018 | 12 | 2 |
2019 | 2 | 0 |
2020 | 4 | 0 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật của Xherdan Shaqiri
Basel:
- Swiss Super League: 2009–10, 2010–11, 2011–12
- Swiss Cup: 2009–10, 2011–12
Bayern Munich:
- Bundesliga: 2012–13, 2013–14
- DFB-Pokal: 2012–13, 2013–14
- DFL-Supercup: 2012
- UEFA Champions League: 2012–13
- UEFA Super Cup: 2013
- FIFA Club World Cup: 2013
Liverpool:
- Premier League: 2019–20
- UEFA Champions League: 2018–19
- UEFA Super Cup: 2019
- FIFA Club World Cup: 2019
U21 Thụy Sỹ:
- U21 châu Âu: Á quân 2011
Thành tích cá nhân nổi bật:
- Cầu thủ xuất sắc nhất Thụy Sỹ: 2012
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất Thụy Sỹ: 2012
- Bàn thắng đẹp nhất Euro: 2016
- Đội hình tiêu biểu vòng chung kết UEFA Nations League: 2019
Vừa rồi là một số thông tin về cầu thủ Xherdan Shaqiri, người được mệnh danh là “Messi dãy Alps”. Bạn hãy để lại dòng comment để đưa ra quan điểm của mình cầu thủ sinh ra tại Kosovo này và BLV Vịnh Toàn sẽ giới thiệu giúp bạn về thông tin các cầu thủ khác qua những bài viết sau.