Đội hình cầu thủ Real Madrid mùa giải 2020-21 mạnh ra sao?
Bước vào mùa giải 2020-21 với tư cách là nhà ĐKVĐ La Liga, Real Madrid tiếp tục cho thấy những tham vọng của mình khi chinh chiến ở mọi đấu trường. Hãy cùng BLV Vĩnh Toàn tìm hiểu về đội hình cầu thủ Real Madrid mùa giải 2020-21 để xem sức mạnh của đội bóng thành Madrid như thế nào?
Thông tin về CLB Real Madrid
Năm thành lập: 1902
Biệt danh: Los Blancos
SVĐ: Santiago Bernabéu, Alfredo Di Stéfano
Chủ sở hữu: Florentino Pérez
HLV trưởng: Zinedine Zidane
Facebook: https://www.facebook.com/RealMadrid/
Website chính thức: https://www.realmadrid.com/
Đội hình của Real Madrid trong mùa giải này không có quá nhiều sự thay đổi khi đa số những cầu thủ đều trở về đội bóng chủ quản sau khi hết hạn cho mượn. Trong mùa giải này, gần như Los Blancos chỉ giữ lại một số gương mặt trong kế hoạch của HLV Zinedine Zidane trong mùa giải 2020-21.
HLV Zidane vẫn tiếp tục sử dụng sơ đồ chiến thuật 4 hậu vệ và chủ yếu là sơ đồ 4-3-3. Ngoài 4-3-3, Real Madrid còn thi đấu theo sơ đồ chiến thuật 4-2-3-1 và 4-3-1-2 luân phiên nhau. Dù không có nhiều thay đổi so với mùa giải lên ngôi tại La Liga, nhưng “Kền kền trắng” vẫn có nhiều cơ hội đạt thành tích tốt tại La Liga cũng như các đấu trường khác tham dự.
Đội hình cầu thủ Real Madrid mùa giải 2020-21
Số áo
|
Tên cầu thủ
|
Ngày sinh | Quốc tịch | Vị trí |
1
|
Thibaut Courtois
|
May 11, 1992 (28) | Bỉ | Thủ môn |
13
|
Andriy Lunin
|
Feb 11, 1999 (21) | Ukraine | Thủ môn |
5
|
Raphaël Varane
|
Apr 25, 1993 (27) | Pháp | Hậu vệ |
3
|
Éder Militão
|
Jan 18, 1998 (22) | Brazil | Hậu vệ |
4
|
Sergio Ramos
|
Mar 30, 1986 (34) | Tây Ban Nha | Hậu vệ |
6
|
Nacho Fernández
|
Jan 18, 1990 (30) | Tây Ban Nha | Hậu vệ |
23
|
Ferland Mendy
|
Jun 8, 1995 (25) | Pháp | Hậu vệ |
12
|
Marcelo
|
May 12, 1988 (32) | Brazil | Hậu vệ |
2
|
Daniel Carvajal
|
Jan 11, 1992 (29) | Tây Ban Nha | Hậu vệ |
19
|
Álvaro Odriozola
|
Dec 14, 1995 (25) | Tây Ban Nha | Hậu vệ |
14
|
Casemiro
|
Feb 23, 1992 (28) | Brazil | Tiền vệ |
15
|
Federico Valverde
|
Jul 22, 1998 (22) | Uruguay | Tiền vệ |
8
|
Toni Kroos
|
Jan 4, 1990 (31) | Đức | Tiền vệ |
10
|
Luka Modric
|
Sep 9, 1985 (35) | Croatia | Tiền vệ |
21
|
Martin Ødegaard
|
Dec 17, 1998 (22) | Norway | Tiền vệ |
22
|
Isco
|
Apr 21, 1992 (28) | Tây Ban Nha | Tiền vệ |
7
|
Eden Hazard
|
Jan 7, 1991 (30) | Bỉ | Tiền đạo |
20
|
Vinícius Júnior
|
Jul 12, 2000 (20) | Brazil | Tiền đạo |
11
|
Marco Asensio
|
Jan 21, 1996 (24) | Tây Ban Nha | Tiền đạo |
25
|
Rodrygo
|
Jan 9, 2001 (20) | Brazil | Tiền đạo |
17
|
Lucas Vázquez
|
Jul 1, 1991 (29) | Tây Ban Nha | Tiền đạo |
9
|
Karim Benzema
|
Dec 19, 1987 (33) | Pháp | Tiền đạo |
24
|
Mariano Díaz
|
Aug 1, 1993 (27) | Tây Ban Nha | Tiền đạo |