Bảng xếp hạng giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam V.League 1 sẽ liên tục được cập nhật khi các đội vừa thi đấu để có bảng xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất với tình hình của giải đấu.
Bảng xếp hạng giải bóng đá V.League 1 2024-25
Hạng |
Đội |
Số Trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Đông Á Thanh Hóa |
9 |
6 |
2 |
1 |
15 |
7 |
8 |
20 |
2 |
Thép Xanh Nam Định |
9 |
6 |
1 |
2 |
19 |
7 |
12 |
19 |
3 |
Thể Công-Viettel |
9 |
4 |
3 |
2 |
13 |
7 |
6 |
15 |
4 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
9 |
3 |
6 |
0 |
9 |
5 |
4 |
15 |
5 |
Công An Hà Nội |
9 |
4 |
2 |
3 |
13 |
6 |
7 |
14 |
6 |
Hà Nội FC |
9 |
3 |
5 |
1 |
11 |
8 |
3 |
14 |
7 |
Hoàng Anh Gia Lai |
9 |
3 |
3 |
3 |
10 |
9 |
1 |
12 |
8 |
Becamex Bình Dương |
9 |
3 |
2 |
4 |
12 |
11 |
1 |
11 |
9 |
Quy Nhơn Bình Định |
9 |
3 |
2 |
4 |
7 |
12 |
−5 |
11 |
10 |
TP.HCM |
9 |
2 |
4 |
3 |
5 |
11 |
−6 |
10 |
11 |
Quảng Nam |
9 |
1 |
5 |
3 |
5 |
10 |
−5 |
8 |
12 |
Hải Phòng |
9 |
1 |
4 |
4 |
10 |
13 |
−3 |
7 |
13 |
Sông Lam Nghệ An |
9 |
0 |
5 |
4 |
5 |
16 |
−11 |
5 |
14 |
SHB Đà Nẵng |
9 |
0 |
4 |
5 |
5 |
17 |
−12 |
4 |
Ghi chú:
- Đội vô địch tham dự vòng bảng AFC Champions League 2 mùa giải 2025-26
- Đội hạng 2 và 3 tham dự ASEAN Club Championship 2026-27
- Đội đứng thứ 13 dự trận play-off tránh xuống hạng với đội nhì bảng giải hạng Nhất Quốc gia 2024-25
- Đội cuối bảng xuống chơi tại giải hạng Nhất mùa 2025-26
Bảng xếp hạng giải bóng đá V.League 1 2023-24
Hạng |
Đội |
Số Trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Thép Xanh Nam Định |
26 |
16 |
5 |
5 |
60 |
38 |
22 |
53 |
2 |
MerryLand Quy Nhơn Bình Định |
26 |
13 |
8 |
5 |
47 |
28 |
19 |
47 |
3 |
Hà Nội |
26 |
13 |
4 |
9 |
45 |
37 |
8 |
43 |
4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
26 |
11 |
7 |
8 |
30 |
26 |
4 |
40 |
5 |
Thể Công-Viettel |
26 |
10 |
8 |
8 |
29 |
28 |
1 |
38 |
6 |
Công An Hà Nội |
26 |
11 |
4 |
11 |
44 |
35 |
9 |
37 |
7 |
Hải Phòng |
26 |
9 |
8 |
9 |
42 |
39 |
3 |
35 |
8 |
Becamex Bình Dương |
26 |
10 |
5 |
11 |
33 |
34 |
−1 |
35 |
9 |
Đông Á Thanh Hóa |
26 |
9 |
8 |
9 |
34 |
39 |
−5 |
35 |
10 |
Quảng Nam |
26 |
8 |
8 |
10 |
34 |
36 |
−2 |
32 |
11 |
LPBank Hoàng Anh Gia Lai |
26 |
8 |
8 |
10 |
22 |
35 |
−13 |
32 |
12 |
Sông Lam Nghệ An |
26 |
7 |
9 |
10 |
27 |
32 |
−5 |
30 |
13 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
26 |
7 |
9 |
10 |
25 |
32 |
−7 |
30 |
14 |
Khánh Hòa |
26 |
2 |
5 |
19 |
19 |
52 |
−33 |
11 |
Ghi chú:
- Thép Xanh Nam Định tham dự vòng bảng AFC Champions League 2 mùa giải 2024-25
- MerryLand Quy Nhơn Bình Định và Hà Nội dự ASEAN Club Championship 2024-25
- Hồng Lĩnh Hà Tĩnh dự trận play-off tránh xuống hạng với đội nhì bảng giải hạng Nhất Quốc gia 2023-24
- Khánh Hòa xuống chơi tại V.League 2 mùa giải 2024-25
Bảng xếp hạng giải bóng đá V.League 1 2023
Giai đoạn 1
Hạng |
Đội |
Số Trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Công An Hà Nội |
13 |
7 |
3 |
3 |
29 |
15 |
14 |
24 |
2 |
Đông Á Thanh Hóa |
13 |
6 |
5 |
2 |
20 |
15 |
5 |
23 |
3 |
Hà Nội FC |
13 |
6 |
4 |
3 |
18 |
12 |
6 |
22 |
4 |
Viettel |
13 |
5 |
6 |
2 |
14 |
11 |
3 |
21 |
5 |
Hải Phòng FC |
13 |
4 |
7 |
2 |
14 |
13 |
1 |
19 |
6 |
Topenland Bình Định |
13 |
5 |
4 |
4 |
17 |
17 |
0 |
19 |
7 |
Thép Xanh Nam Định |
13 |
4 |
7 |
2 |
12 |
13 |
−1 |
19 |
8 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
13 |
4 |
6 |
3 |
20 |
20 |
0 |
18 |
9 |
Sông Lam Nghệ An |
13 |
3 |
7 |
3 |
14 |
15 |
−1 |
16 |
10 |
Hoàng Anh Gia Lai |
13 |
2 |
8 |
3 |
15 |
16 |
−1 |
14 |
11 |
Khánh Hòa FC |
13 |
2 |
7 |
4 |
11 |
14 |
−3 |
13 |
12 |
SHB Đà Nẵng |
13 |
1 |
7 |
5 |
8 |
15 |
−7 |
10 |
13 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
13 |
2 |
2 |
9 |
19 |
27 |
−8 |
8 |
14 |
Becamex Bình Dương |
13 |
0 |
7 |
6 |
13 |
21 |
−8 |
7 |
Giai đoạn 2 – Nhóm vô địch
Hạng |
Đội |
Số Trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Công An Hà Nội |
13 |
7 |
3 |
3 |
29 |
15 |
14 |
24 |
2 |
Đông Á Thanh Hóa |
13 |
6 |
5 |
2 |
20 |
15 |
5 |
23 |
3 |
Hà Nội FC |
13 |
6 |
4 |
3 |
18 |
12 |
6 |
22 |
4 |
Viettel |
13 |
5 |
6 |
2 |
14 |
11 |
3 |
21 |
5 |
Hải Phòng FC |
13 |
4 |
7 |
2 |
14 |
13 |
1 |
19 |
6 |
Topenland Bình Định |
13 |
5 |
4 |
4 |
17 |
17 |
0 |
19 |
7 |
Thép Xanh Nam Định |
13 |
4 |
7 |
2 |
12 |
13 |
−1 |
19 |
8 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
13 |
4 |
6 |
3 |
20 |
20 |
0 |
18 |
Giai đoạn 2 – Nhóm trụ hạng
Hạng |
Đội |
Số Trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
9 |
Sông Lam Nghệ An |
13 |
3 |
7 |
3 |
14 |
15 |
−1 |
16 |
10 |
Hoàng Anh Gia Lai |
13 |
2 |
8 |
3 |
15 |
16 |
−1 |
14 |
11 |
Khánh Hòa FC |
13 |
2 |
7 |
4 |
11 |
14 |
−3 |
13 |
12 |
SHB Đà Nẵng |
13 |
1 |
7 |
5 |
8 |
15 |
−7 |
10 |
13 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
13 |
2 |
2 |
9 |
19 |
27 |
−8 |
8 |
14 |
Becamex Bình Dương |
13 |
0 |
7 |
6 |
13 |
21 |
−8 |
7 |
Bảng xếp hạng giải bóng đá V.League 1 2022
Hạng |
Đội |
Số Trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Hà Nội FC |
24 |
15 |
6 |
3 |
47 |
21 |
26 |
51 |
2 |
Hải Phòng FC |
24 |
14 |
6 |
4 |
39 |
26 |
13 |
48 |
3 |
Topenland Bình Định |
24 |
14 |
5 |
5 |
37 |
22 |
15 |
47 |
4 |
Viettel |
24 |
11 |
6 |
7 |
29 |
14 |
15 |
39 |
5 |
Sông Lam Nghệ An |
24 |
9 |
6 |
9 |
29 |
28 |
1 |
33 |
6 |
Hoàng Anh Gia Lai |
24 |
7 |
11 |
6 |
26 |
24 |
2 |
32 |
7 |
Becamex Bình Dương |
24 |
7 |
7 |
10 |
32 |
41 |
−9 |
28 |
8 |
Đông Á Thanh Hóa |
24 |
8 |
4 |
12 |
27 |
27 |
0 |
28 |
9 |
Hồ Chí Minh City FC |
24 |
6 |
7 |
11 |
23 |
34 |
−11 |
25 |
10 |
SHB Đà Nẵng |
24 |
6 |
7 |
11 |
18 |
35 |
−17 |
25 |
11 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
24 |
5 |
9 |
10 |
26 |
33 |
−7 |
24 |
12 |
Nam Định FC |
24 |
6 |
5 |
13 |
21 |
33 |
−12 |
23 |
13 |
Sài Gòn FC |
24 |
5 |
7 |
12 |
26 |
42 |
−16 |
22 |
Ghi chú:
- Hà Nội FC tham dự vòng bảng AFC Champions League 2023-24
- Hải Phòng giành vé tham dự vòng play-off AFC Champions League 2023-24. Nếu Hải Phòng FC lọt vào vòng bảng Champions League, đội xếp thứ 3 là Topenland Bình Định giành vé dự vòng bảng AFC Cup 2023-24
Bảng xếp hạng giải bóng đá V.League 1 2021
Hạng |
Đội |
Số Trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Hoàng Anh Gia Lai |
12 |
9 |
2 |
1 |
23 |
9 |
14 |
29 |
2 |
Viettel |
12 |
8 |
2 |
2 |
16 |
9 |
7 |
26 |
3 |
Than Quảng Ninh |
12 |
6 |
1 |
5 |
12 |
11 |
1 |
19 |
4 |
Nam Định FC |
12 |
6 |
0 |
6 |
23 |
21 |
2 |
18 |
5 |
Đông Á Thanh Hóa |
12 |
5 |
2 |
5 |
18 |
15 |
3 |
17 |
6 |
Becamex Bình Dương |
12 |
5 |
2 |
5 |
14 |
17 |
−3 |
17 |
7 |
Hà Nội FC |
12 |
5 |
1 |
6 |
17 |
14 |
3 |
16 |
8 |
Topenland Bình Định |
12 |
4 |
4 |
4 |
10 |
9 |
1 |
16 |
9 |
SHB Đà Nẵng |
12 |
5 |
1 |
6 |
11 |
11 |
0 |
16 |
10 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
12 |
4 |
3 |
5 |
16 |
17 |
−1 |
15 |
11 |
Hồ Chí Minh City FC |
12 |
4 |
2 |
6 |
14 |
17 |
−3 |
14 |
12 |
Hải Phòng FC |
12 |
4 |
2 |
6 |
7 |
15 |
−8 |
14 |
13 |
Sài Gòn FC |
12 |
4 |
1 |
7 |
6 |
14 |
−8 |
13 |
14 |
Sông Lam Nghệ An |
12 |
3 |
1 |
8 |
7 |
15 |
−8 |
10 |
Ghi chú:
- Mùa giải 2021 bị hủy, không có nhà vô địch và không có đội bóng xuống hạng
- V.League 2021 chỉ diễn ra 12 vòng do ảnh hưởng từ đại dịch COVID-19
- Hoàng Anh Gia Lai tham dự vòng bảng AFC Champions League 2022
- Viettel giành vé tham dự vòng bảng AFC Cup 2022