Bảng xếp hạng giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam V.League 1 sẽ liên tục được cập nhật khi các đội vừa thi đấu để có bảng xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất với tình hình của giải đấu.
![Bảng xếp hạng giải bóng đá VĐQG Việt Nam V.League 1 chính xác nhất](https://blvvinhtoan.com/wp-content/uploads/2020/09/bang-xep-hang-giai-bong-da-v-league-1.jpg)
Bảng xếp hạng giải bóng đá V.League 1 2023-24
Hạng |
Đội |
Số Trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Thép Xanh Nam Định |
10 |
7 |
1 |
2 |
25 |
14 |
11 |
22 |
2 |
Đông Á Thanh Hóa |
10 |
6 |
3 |
1 |
19 |
10 |
9 |
21 |
3 |
Becamex Bình Dương |
10 |
6 |
2 |
2 |
12 |
8 |
4 |
20 |
4 |
MerryLand Quy Nhơn Bình Định |
10 |
6 |
1 |
3 |
18 |
11 |
7 |
19 |
5 |
Công An Hà Nội |
10 |
5 |
3 |
2 |
16 |
8 |
8 |
18 |
6 |
Hà Nội FC |
10 |
4 |
1 |
5 |
12 |
14 |
−2 |
13 |
7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10 |
3 |
3 |
4 |
10 |
11 |
−1 |
12 |
8 |
Sông Lam Nghệ An |
10 |
3 |
3 |
4 |
11 |
13 |
−2 |
12 |
9 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
10 |
3 |
3 |
4 |
9 |
14 |
−5 |
12 |
10 |
Hải Phòng |
10 |
3 |
2 |
5 |
16 |
17 |
−1 |
11 |
11 |
Quảng Nam |
10 |
2 |
5 |
3 |
10 |
11 |
−1 |
11 |
12 |
Thẻ Công-Viettel |
10 |
2 |
3 |
5 |
6 |
15 |
−9 |
9 |
13 |
Khánh Hòa |
10 |
2 |
1 |
7 |
6 |
15 |
−9 |
7 |
14 |
LPBank Hoàng Anh Gia Lai |
10 |
1 |
3 |
6 |
6 |
15 |
−9 |
6 |
Ghi chú:
- Vô địch tham dự vòng bảng AFC Champions League 2 mùa giải 2024-25
- Đội đứng thứ 13 dự trận play-off tránh xuống hạng với đội nhì bảng giải hạng Nhất Quốc gia 2023-24
- Đội đứng cuối bảng xuống chơi tại V.League 2 mùa giải 2024-25
Bảng xếp hạng giải bóng đá V.League 1 2023
Giai đoạn 1
Hạng |
Đội |
Số Trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Công An Hà Nội |
13 |
7 |
3 |
3 |
29 |
15 |
14 |
24 |
2 |
Đông Á Thanh Hóa |
13 |
6 |
5 |
2 |
20 |
15 |
5 |
23 |
3 |
Hà Nội FC |
13 |
6 |
4 |
3 |
18 |
12 |
6 |
22 |
4 |
Viettel |
13 |
5 |
6 |
2 |
14 |
11 |
3 |
21 |
5 |
Hải Phòng FC |
13 |
4 |
7 |
2 |
14 |
13 |
1 |
19 |
6 |
Topenland Bình Định |
13 |
5 |
4 |
4 |
17 |
17 |
0 |
19 |
7 |
Thép Xanh Nam Định |
13 |
4 |
7 |
2 |
12 |
13 |
−1 |
19 |
8 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
13 |
4 |
6 |
3 |
20 |
20 |
0 |
18 |
9 |
Sông Lam Nghệ An |
13 |
3 |
7 |
3 |
14 |
15 |
−1 |
16 |
10 |
Hoàng Anh Gia Lai |
13 |
2 |
8 |
3 |
15 |
16 |
−1 |
14 |
11 |
Khánh Hòa FC |
13 |
2 |
7 |
4 |
11 |
14 |
−3 |
13 |
12 |
SHB Đà Nẵng |
13 |
1 |
7 |
5 |
8 |
15 |
−7 |
10 |
13 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
13 |
2 |
2 |
9 |
19 |
27 |
−8 |
8 |
14 |
Becamex Bình Dương |
13 |
0 |
7 |
6 |
13 |
21 |
−8 |
7 |
Giai đoạn 2 – Nhóm vô địch
Hạng |
Đội |
Số Trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Công An Hà Nội |
13 |
7 |
3 |
3 |
29 |
15 |
14 |
24 |
2 |
Đông Á Thanh Hóa |
13 |
6 |
5 |
2 |
20 |
15 |
5 |
23 |
3 |
Hà Nội FC |
13 |
6 |
4 |
3 |
18 |
12 |
6 |
22 |
4 |
Viettel |
13 |
5 |
6 |
2 |
14 |
11 |
3 |
21 |
5 |
Hải Phòng FC |
13 |
4 |
7 |
2 |
14 |
13 |
1 |
19 |
6 |
Topenland Bình Định |
13 |
5 |
4 |
4 |
17 |
17 |
0 |
19 |
7 |
Thép Xanh Nam Định |
13 |
4 |
7 |
2 |
12 |
13 |
−1 |
19 |
8 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
13 |
4 |
6 |
3 |
20 |
20 |
0 |
18 |
Giai đoạn 2 – Nhóm trụ hạng
Hạng |
Đội |
Số Trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
9 |
Sông Lam Nghệ An |
13 |
3 |
7 |
3 |
14 |
15 |
−1 |
16 |
10 |
Hoàng Anh Gia Lai |
13 |
2 |
8 |
3 |
15 |
16 |
−1 |
14 |
11 |
Khánh Hòa FC |
13 |
2 |
7 |
4 |
11 |
14 |
−3 |
13 |
12 |
SHB Đà Nẵng |
13 |
1 |
7 |
5 |
8 |
15 |
−7 |
10 |
13 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
13 |
2 |
2 |
9 |
19 |
27 |
−8 |
8 |
14 |
Becamex Bình Dương |
13 |
0 |
7 |
6 |
13 |
21 |
−8 |
7 |
Bảng xếp hạng giải bóng đá V.League 1 2022
Hạng |
Đội |
Số Trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Hà Nội FC |
24 |
15 |
6 |
3 |
47 |
21 |
26 |
51 |
2 |
Hải Phòng FC |
24 |
14 |
6 |
4 |
39 |
26 |
13 |
48 |
3 |
Topenland Bình Định |
24 |
14 |
5 |
5 |
37 |
22 |
15 |
47 |
4 |
Viettel |
24 |
11 |
6 |
7 |
29 |
14 |
15 |
39 |
5 |
Sông Lam Nghệ An |
24 |
9 |
6 |
9 |
29 |
28 |
1 |
33 |
6 |
Hoàng Anh Gia Lai |
24 |
7 |
11 |
6 |
26 |
24 |
2 |
32 |
7 |
Becamex Bình Dương |
24 |
7 |
7 |
10 |
32 |
41 |
−9 |
28 |
8 |
Đông Á Thanh Hóa |
24 |
8 |
4 |
12 |
27 |
27 |
0 |
28 |
9 |
Hồ Chí Minh City FC |
24 |
6 |
7 |
11 |
23 |
34 |
−11 |
25 |
10 |
SHB Đà Nẵng |
24 |
6 |
7 |
11 |
18 |
35 |
−17 |
25 |
11 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
24 |
5 |
9 |
10 |
26 |
33 |
−7 |
24 |
12 |
Nam Định FC |
24 |
6 |
5 |
13 |
21 |
33 |
−12 |
23 |
13 |
Sài Gòn FC |
24 |
5 |
7 |
12 |
26 |
42 |
−16 |
22 |
Ghi chú:
- Hà Nội FC tham dự vòng bảng AFC Champions League 2023-24
- Hải Phòng giành vé tham dự vòng play-off AFC Champions League 2023-24. Nếu Hải Phòng FC lọt vào vòng bảng Champions League, đội xếp thứ 3 là Topenland Bình Định giành vé dự vòng bảng AFC Cup 2023-24
Bảng xếp hạng giải bóng đá V.League 1 2021
Hạng |
Đội |
Số Trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Hoàng Anh Gia Lai |
12 |
9 |
2 |
1 |
23 |
9 |
14 |
29 |
2 |
Viettel |
12 |
8 |
2 |
2 |
16 |
9 |
7 |
26 |
3 |
Than Quảng Ninh |
12 |
6 |
1 |
5 |
12 |
11 |
1 |
19 |
4 |
Nam Định FC |
12 |
6 |
0 |
6 |
23 |
21 |
2 |
18 |
5 |
Đông Á Thanh Hóa |
12 |
5 |
2 |
5 |
18 |
15 |
3 |
17 |
6 |
Becamex Bình Dương |
12 |
5 |
2 |
5 |
14 |
17 |
−3 |
17 |
7 |
Hà Nội FC |
12 |
5 |
1 |
6 |
17 |
14 |
3 |
16 |
8 |
Topenland Bình Định |
12 |
4 |
4 |
4 |
10 |
9 |
1 |
16 |
9 |
SHB Đà Nẵng |
12 |
5 |
1 |
6 |
11 |
11 |
0 |
16 |
10 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
12 |
4 |
3 |
5 |
16 |
17 |
−1 |
15 |
11 |
Hồ Chí Minh City FC |
12 |
4 |
2 |
6 |
14 |
17 |
−3 |
14 |
12 |
Hải Phòng FC |
12 |
4 |
2 |
6 |
7 |
15 |
−8 |
14 |
13 |
Sài Gòn FC |
12 |
4 |
1 |
7 |
6 |
14 |
−8 |
13 |
14 |
Sông Lam Nghệ An |
12 |
3 |
1 |
8 |
7 |
15 |
−8 |
10 |
Ghi chú:
- Mùa giải 2021 bị hủy, không có nhà vô địch và không có đội bóng xuống hạng
- V.League 2021 chỉ diễn ra 12 vòng do ảnh hưởng từ đại dịch COVID-19
- Hoàng Anh Gia Lai tham dự vòng bảng AFC Champions League 2022
- Viettel giành vé tham dự vòng bảng AFC Cup 2022