Bảng xếp hạng Vòng chung kết Euro 2024 sẽ được BLV Vĩnh Toàn liên tục được cập nhật theo kết quả của UEFA khi các đội tuyển vừa hoàn thành các lượt thi đấu tại giải.
Bảng A – Bảng xếp hạng Vòng chung kết Euro 2024
Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Đức |
3 |
2 |
1 |
0 |
8 |
2 |
6 |
7 |
2 |
Thụy Sĩ |
3 |
1 |
2 |
0 |
5 |
3 |
2 |
5 |
3 |
Hungary |
3 |
1 |
0 |
2 |
2 |
5 |
−3 |
3 |
4 |
Scotland |
3 |
0 |
1 |
2 |
2 |
7 |
−5 |
1 |
Bảng B – Bảng xếp hạng Vòng chung kết Euro 2024
Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Tây Ban Nha |
3 |
3 |
0 |
0 |
5 |
0 |
5 |
9 |
2 |
Italy |
3 |
1 |
1 |
1 |
3 |
3 |
0 |
4 |
3 |
Croatia |
3 |
0 |
2 |
1 |
3 |
6 |
−3 |
2 |
4 |
Albania |
3 |
0 |
1 |
2 |
3 |
5 |
−2 |
1 |
Bảng C – Bảng xếp hạng Vòng chung kết Euro 2024
Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Anh |
3 |
1 |
2 |
0 |
2 |
1 |
1 |
5 |
2 |
Đan Mạch |
3 |
0 |
3 |
0 |
2 |
2 |
0 |
3 |
3 |
Slovenia |
3 |
0 |
3 |
0 |
2 |
2 |
0 |
3 |
4 |
Serbia |
3 |
0 |
2 |
1 |
1 |
2 |
−1 |
2 |
Ghi chú:
- Điểm fair-play của Đan Mạch (-6), Slovenia (-7)
Bảng D – Bảng xếp hạng Vòng chung kết Euro 2024
Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Áo |
3 |
2 |
0 |
1 |
6 |
4 |
2 |
6 |
2 |
Pháp |
3 |
1 |
2 |
0 |
2 |
1 |
1 |
5 |
3 |
Hà Lan |
3 |
1 |
1 |
1 |
4 |
4 |
0 |
4 |
4 |
Ba Lan |
3 |
0 |
1 |
2 |
3 |
6 |
−3 |
1 |
Bảng E – Bảng xếp hạng Vòng chung kết Euro 2024
Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Romania |
3 |
1 |
1 |
1 |
4 |
3 |
1 |
4 |
2 |
Bỉ |
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
4 |
3 |
Slovakia |
3 |
1 |
1 |
1 |
3 |
3 |
0 |
4 |
4 |
Ukraine |
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
4 |
−2 |
4 |
Bảng F – Bảng xếp hạng Vòng chung kết Euro 2024
Hạng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Bồ Đào Nha |
3 |
2 |
0 |
1 |
5 |
3 |
2 |
6 |
2 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
3 |
2 |
0 |
1 |
5 |
5 |
0 |
6 |
3 |
Georgia |
3 |
1 |
1 |
1 |
4 |
4 |
0 |
4 |
4 |
Cộng hòa Czech |
3 |
0 |
1 |
2 |
3 |
5 |
−2 |
1 |
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3 Vòng chung kết Euro 2024
Hạng |
Bảng |
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
D |
Hà Lan |
3 |
1 |
1 |
1 |
4 |
4 |
0 |
4 |
2 |
F |
Georgia |
3 |
1 |
1 |
1 |
4 |
4 |
0 |
4 |
3 |
E |
Slovakia |
3 |
1 |
1 |
1 |
3 |
3 |
0 |
4 |
4 |
C |
Slovenia |
3 |
0 |
3 |
0 |
2 |
2 |
0 |
3 |
5 |
A |
Hungary |
3 |
1 |
0 |
2 |
2 |
5 |
−3 |
3 |
6 |
B |
Croatia |
3 |
0 |
2 |
1 |
3 |
6 |
−3 |
2 |
Ghi chú:
- Hai đội đầu bảng và 4 đội đứng thứ 3 có thành tích tốt nhất lọt vào vòng 1/8